Có 2 kết quả:

加重語氣 jiā zhòng yǔ qì ㄐㄧㄚ ㄓㄨㄥˋ ㄩˇ ㄑㄧˋ加重语气 jiā zhòng yǔ qì ㄐㄧㄚ ㄓㄨㄥˋ ㄩˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to give emphasis
(2) with emphasis

Từ điển Trung-Anh

(1) to give emphasis
(2) with emphasis